Trang chủ7726 • TYO
add
Kuroda Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.038,00 ¥ - 1.074,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.822,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T JPY
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 938,00 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -92,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -92,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,00 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 16,48% |
Tổng tài sản | 24,14 T | -4,56% |
Tổng nợ | 12,63 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -92,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
645