Trang chủ7722 • TPE
add
LINE Pay Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
583,00 NT$ - 627,00 NT$
Phạm vi một năm
426,00 NT$ - 627,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,16 T TWD
Số lượng trung bình
396,54 N
Tỷ số P/E
65,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 30,13% |
Chi phí hoạt động | 346,10 Tr | 45,68% |
Thu nhập ròng | 112,06 Tr | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -35,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,93 Tr | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | — |
Tổng tài sản | 13,75 T | — |
Tổng nợ | 7,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,06 Tr | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 527,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 Tr | -27,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,23 Tr | 286,72% |
Dòng tiền tự do | 944,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
111