Trang chủ7705 • TPE
add
Mercuries F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,65 NT$ - 43,80 NT$
Phạm vi một năm
42,60 NT$ - 85,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T TWD
Số lượng trung bình
72,08 N
Tỷ số P/E
30,22
Tỷ lệ cổ tức
8,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 533,74 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | -79,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -79,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,63 Tr | -19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,21 Tr | 47,94% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 11,56% |
Tổng nợ | 2,31 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | -79,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,02 Tr | -39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,10 Tr | -50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,06 Tr | 96,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,87 Tr | 1.091,24% |
Dòng tiền tự do | 404,94 Tr | -18,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web