Trang chủ7695 • TYO
add
Koukandekirukun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.933,00 ¥ - 2.950,00 ¥
Phạm vi một năm
2.001,00 ¥ - 3.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
33,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 47,51% |
Chi phí hoạt động | 534,00 Tr | 40,53% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 26,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,75 Tr | 59,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,00 Tr | -49,14% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 54,91% |
Tổng nợ | 2,30 T | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
144