Trang chủ7694 • TYO
add
Itsumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
375,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -77,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -77,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,75 Tr | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 20,36% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 8,78% |
Tổng nợ | 6,68 T | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -77,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
279