Trang chủ7691 • TYO
add
C Channel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 1,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,72 Tr JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,00 Tr | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -137,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,72 | -133,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,50 Tr | 51,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 Tr | -44,53% |
Tổng tài sản | 774,00 Tr | -8,29% |
Tổng nợ | 674,00 Tr | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -137,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
92