Trang chủ7683 • TYO
add
WA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.283,00 ¥ - 1.314,00 ¥
Phạm vi một năm
876,50 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,60 T JPY
Số lượng trung bình
112,99 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 3,72% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 40,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,50 Tr | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -4,29% |
Tổng tài sản | 13,36 T | 6,28% |
Tổng nợ | 3,02 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
483