Trang chủ7674 • TYO
add
Natty Swanky Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ¥ - 3.410,00 ¥
Phạm vi một năm
2.991,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
241,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -228,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -230,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,25 Tr | -119,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -21,21% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 0,63% |
Tổng nợ | 1,96 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -228,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
257