Trang chủ7670 • TYO
add
O-Well Corp
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 990,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T JPY
Số lượng trung bình
10,22 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,25 T | -13,85% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -0,05% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | 17,90% |
Tổng tài sản | 47,14 T | -2,28% |
Tổng nợ | 26,06 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1943
Trang web
Nhân viên
637