Trang chủ7646 • TYO
add
Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Phạm vi một năm
1.243,00 ¥ - 2.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T JPY
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
39,64
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,56 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -2,04% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,75 Tr | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -49,06% |
Tổng tài sản | 36,44 T | -9,27% |
Tổng nợ | 21,92 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
685