Trang chủ7630 • TYO
add
CoCo Ichibanya
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
955,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,61 T JPY
Số lượng trung bình
301,60 N
Tỷ số P/E
53,45
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | 13,01% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 44,51 T | 3,04% |
Tổng nợ | 12,90 T | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ichibanya Co., Ltd. is a Japanese food services company based in Ichinomiya, Aichi. Wikipedia
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.175