Trang chủ7628 • TYO
add
Ohashi Technica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 T JPY
Số lượng trung bình
14,73 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 476,04 Tr | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,89 Tr | 8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 T | -0,76% |
Tổng tài sản | 47,10 T | -0,40% |
Tổng nợ | 9,21 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,04 Tr | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
756