Trang chủ7619 • TYO
add
Tanaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ¥ - 679,00 ¥
Phạm vi một năm
602,00 ¥ - 964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T JPY
Số lượng trung bình
11,53 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 17,33% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -30,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,00 Tr | -25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 29,53 T | 0,95% |
Tổng nợ | 14,98 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
442