Trang chủ7616 • TYO
add
Colowide Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.817,50 ¥ - 1.838,50 ¥
Phạm vi một năm
1.601,50 ¥ - 2.171,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
195,29 T JPY
Số lượng trung bình
676,23 N
Tỷ số P/E
112,05
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,27 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 36,69 T | 13,20% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 190,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 T | 8,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,87 T | 51,99% |
Tổng tài sản | 308,87 T | 18,07% |
Tổng nợ | 220,14 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 190,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 T | 27,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | 26,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,00 Tr | 109,43% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | 2.333,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.502