Trang chủ7611 • TYO
add
Hiday Hidaka
Giá đóng cửa hôm trước
2.664,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.462,00 ¥ - 3.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,28 T JPY
Số lượng trung bình
89,51 N
Tỷ số P/E
28,17
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 T | 36,05% |
Tổng tài sản | 34,88 T | 8,79% |
Tổng nợ | 8,37 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
913