Trang chủ7605 • TYO
add
Fuji Corp (Miyagi)
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.001,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Phạm vi một năm
1.582,00 ¥ - 2.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,40 T JPY
Số lượng trung bình
21,52 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,31 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | 10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 T | 33,41% |
Tổng tài sản | 36,37 T | 7,31% |
Tổng nợ | 8,20 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
482