Trang chủ7604 • TYO
add
Umenohana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
873,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
873,00 ¥ - 874,00 ¥
Phạm vi một năm
796,00 ¥ - 1.089,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | -0,17% |
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | -40,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -40,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,75 Tr | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -9,97% |
Tổng tài sản | 24,21 T | -3,13% |
Tổng nợ | 21,86 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | -40,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
657