Trang chủ7596 • TYO
add
Uoriki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.451,00 ¥ - 2.468,00 ¥
Phạm vi một năm
2.200,00 ¥ - 2.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,89 T JPY
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,75 Tr | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 22,73 T | 3,02% |
Tổng nợ | 5,35 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,00 Tr | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
547