Trang chủ7595 • TYO
add
ARGO GRAPHICS Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4.910,00 ¥
Phạm vi một năm
3.845,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,76 T JPY
Số lượng trung bình
46,31 N
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,39 T | 18,63% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,37 T | 4,53% |
Tổng tài sản | 82,35 T | 17,84% |
Tổng nợ | 24,84 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135