Trang chủ7593 • TYO
add
VT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 494,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 533,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,56 T JPY
Số lượng trung bình
308,55 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,47 T | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 10,07 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -24,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 T | -2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | 15,32% |
Tổng tài sản | 280,69 T | 4,41% |
Tổng nợ | 197,47 T | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -24,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | 215,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -90,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 T | -2.672,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -984,64% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | 9,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.067