Trang chủ7571 • TYO
add
Yamano Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ¥ - 63,00 ¥
Phạm vi một năm
49,00 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
214,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -1,41% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,00 Tr | 28,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -32,37% |
Tổng tài sản | 7,90 T | -17,37% |
Tổng nợ | 6,75 T | -18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
575