Trang chủ7570 • TYO
add
Hashimoto Sogyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 ¥ - 1.287,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T JPY
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,59 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 6,72% |
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | 12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,50 Tr | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -31,94% |
Tổng tài sản | 109,13 T | 4,34% |
Tổng nợ | 76,36 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | 12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
903