Trang chủ7559 • TYO
add
Global Food Creators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.029,00 ¥ - 2.075,00 ¥
Phạm vi một năm
1.306,00 ¥ - 2.171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T JPY
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 3,07% |
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | -13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,00 Tr | -11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 T | 5,45% |
Tổng tài sản | 24,41 T | 1,15% |
Tổng nợ | 7,14 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | -13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
237