Trang chủ7555 • TYO
add
Ota Floriculture Auction Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
749,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 816,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T JPY
Số lượng trung bình
847,00
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 722,00 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -1,29% |
Tổng nợ | 4,22 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,00 Tr | 99,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 Tr | -787,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 Tr | 17,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,00 Tr | 88,40% |
Dòng tiền tự do | 337,88 Tr | 71,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
184