Trang chủ7545 • TYO
add
Nishimatsuya Chain
Giá đóng cửa hôm trước
2.109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.102,00 ¥ - 2.178,00 ¥
Phạm vi một năm
1.973,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,08 T JPY
Số lượng trung bình
234,47 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,77 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 12,98 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 51,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,47 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 148,95 T | 6,04% |
Tổng nợ | 57,68 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
680