Trang chủ7538 • TYO
add
Daisui Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 332,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,81 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -1,18% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 3,35% |
Tổng tài sản | 30,49 T | 6,22% |
Tổng nợ | 19,73 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
424