Trang chủ7523 • TYO
add
Art Vivant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.066,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T JPY
Số lượng trung bình
54,68 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 634,00 Tr | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 55,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 22,61% |
Tổng tài sản | 34,12 T | -1,12% |
Tổng nợ | 18,57 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,00 Tr | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1984
Trang web
Nhân viên
328