Trang chủ7516 • TYO
add
Kohnan Shoji
Giá đóng cửa hôm trước
3.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.645,00 ¥ - 3.705,00 ¥
Phạm vi một năm
3.240,00 ¥ - 4.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,15 T JPY
Số lượng trung bình
87,43 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,68 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 44,02 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 113,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 102,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 T | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -7,52% |
Tổng tài sản | 479,01 T | 4,46% |
Tổng nợ | 313,21 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 113,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1978
Trang web
Nhân viên
4.806