Trang chủ7510 • TYO
add
Takebishi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Phạm vi một năm
1.826,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,58 T JPY
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,62 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 2,15% |
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 61,24 T | -6,15% |
Tổng nợ | 21,57 T | -19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1926
Trang web
Nhân viên
813