Trang chủ7510 • TYO
add
Takebishi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.767,00 ¥ - 1.794,00 ¥
Phạm vi một năm
1.517,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T JPY
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,75 T | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 3,29% |
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 63,69 T | -2,21% |
Tổng nợ | 22,85 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1926
Trang web
Nhân viên
813