Trang chủ7509 • TYO
add
I.A Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 ¥
Phạm vi một năm
2.955,00 ¥ - 3.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | -23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 12,03% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 6,22% |
Tổng nợ | 14,78 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | -23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.057