Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.289,00 ¥ - 1.305,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,81 T JPY
Số lượng trung bình
80,47 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,98 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 11,88 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 T | 13,71% |
Tổng tài sản | 73,75 T | 10,14% |
Tổng nợ | 39,82 T | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.204