Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.336,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,41 T JPY
Số lượng trung bình
36,16 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,33 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 11,72 T | 18,36% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 T | -1,57% |
Tổng tài sản | 70,69 T | 14,26% |
Tổng nợ | 38,12 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.080