Trang chủ7504 • TYO
add
Kohsoku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.074,00 ¥ - 2.114,00 ¥
Phạm vi một năm
1.821,00 ¥ - 2.672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,29 T JPY
Số lượng trung bình
53,53 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,35 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 17,02% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -11,71% |
Tổng tài sản | 67,31 T | 5,84% |
Tổng nợ | 28,51 T | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
1.023