Trang chủ7467 • TYO
add
Hagiwara Electric Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.863,00 ¥ - 2.905,00 ¥
Phạm vi một năm
2.650,00 ¥ - 4.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 T JPY
Số lượng trung bình
30,15 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,14 T | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 13,17% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | -8,89% |
Tổng tài sản | 129,46 T | 7,64% |
Tổng nợ | 77,71 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
736