Trang chủ7466 • TYO
add
SPK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.021,00 ¥ - 2.041,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 2.413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 T JPY
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 9,42% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,25 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | 18,11% |
Tổng tài sản | 43,41 T | 15,20% |
Tổng nợ | 17,46 T | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
566