Trang chủ7456 • TYO
add
Matsuda Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,75 T JPY
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,49 T | 36,58% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 3,46 T | 170,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 98,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | 95,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 12,34% |
Tổng tài sản | 165,89 T | 15,01% |
Tổng nợ | 66,94 T | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 T | 170,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,00 Tr | 116,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 T | -45,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 Tr | -80,38% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | -357,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.624