Trang chủ7435 • TYO
add
Nadex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
835,00 ¥ - 1.171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T JPY
Số lượng trung bình
11,75 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 1.370,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 1.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,25 Tr | 222,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -2,64% |
Tổng tài sản | 31,48 T | 6,12% |
Tổng nợ | 12,72 T | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 1.370,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
835