Trang chủ7412 • TYO
add
Atom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
659,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
651,00 ¥ - 660,00 ¥
Phạm vi một năm
634,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,97 T JPY
Số lượng trung bình
362,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 21,43 T | -4,13% |
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 117,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 118,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,00 Tr | -4.014,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 24,28 T | -1,47% |
Tổng nợ | 13,89 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 117,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 220,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 884,00 Tr | 662,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,00 Tr | -180,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 646,71% |
Dòng tiền tự do | -339,62 Tr | 73,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
663