Trang chủ73W • FRA
add
Immersion Games Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 €
Mức chênh lệch một ngày
0,69 € - 0,75 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,83 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,32 N | 60,02% |
Chi phí hoạt động | 329,24 N | -37,95% |
Thu nhập ròng | 299,22 N | 68,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,84 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,94 N | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,76 N | 32,17% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -68,76% |
Tổng nợ | 612,06 N | -64,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 70,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 227,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,22 N | 68,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,98 N | 423,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,64 N | 18,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,34 N | 110,62% |
Dòng tiền tự do | -83,02 N | 71,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web