Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.312,00 ¥ - 2.396,00 ¥
Phạm vi một năm
2.018,00 ¥ - 5.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,97 T JPY
Số lượng trung bình
188,22 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 21,98% |
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -43,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -43,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,40 Tr | -38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -7,79% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 7,86% |
Tổng nợ | 6,00 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -43,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.781