Trang chủ7383 • TYO
add
Net Protections Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
366,00 ¥ - 952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,08 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 34,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 T | 56,01% |
Tổng tài sản | 81,47 T | 25,51% |
Tổng nợ | 61,18 T | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 24,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,00 Tr | -13,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | 5,16% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 22,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
336