Trang chủ7366 • TYO
add
Litalico Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.182,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
807,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,39 T JPY
Số lượng trung bình
146,17 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,66 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | 42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 17,91% |
Tổng tài sản | 39,79 T | 17,71% |
Tổng nợ | 26,72 T | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | 42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
5.075