Trang chủ7360 • TYO
add
Ondeck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
974,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
835,00 ¥ - 1.432,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T JPY
Số lượng trung bình
897,00
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,00 Tr | 149,85% |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | 43,48% |
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | 22.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,56 | 8.753,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,00 Tr | 1.147,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,00 Tr | 70,77% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 64,06% |
Tổng nợ | 576,00 Tr | 262,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 61,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | 22.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
55