Trang chủ7354 • TYO
add
Direct Marketing MIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 278,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T JPY
Số lượng trung bình
216,60 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 47,69% |
Thu nhập ròng | 330,64 Tr | 195,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 148,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 853,21 Tr | 33,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 12,58% |
Tổng tài sản | 25,33 T | 3,50% |
Tổng nợ | 10,94 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,64 Tr | 195,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,01 Tr | -50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,67 Tr | -314,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,84 Tr | -4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,50 Tr | -118,28% |
Dòng tiền tự do | 317,48 Tr | -71,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
711