Trang chủ7354 • TYO
add
Direct Marketing MIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ¥ - 233,00 ¥
Phạm vi một năm
154,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T JPY
Số lượng trung bình
182,83 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 6,89% |
Chi phí hoạt động | -322,04 Tr | -1.594,97% |
Thu nhập ròng | 230,36 Tr | 128,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 126,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,67 Tr | 670,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 15,90% |
Tổng tài sản | 24,97 T | -4,61% |
Tổng nợ | 11,21 T | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,36 Tr | 128,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 3.011,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,19 Tr | -372,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,95 Tr | -2,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,01 Tr | 162,90% |
Dòng tiền tự do | 965,01 Tr | 3.331,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
711