Trang chủ7345 • TYO
add
Ai Partners Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 604,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T JPY
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,00 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 189,00 Tr | 1,07% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -187,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -69,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,00 Tr | -7,71% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -3,62% |
Tổng nợ | 392,00 Tr | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
39