Trang chủ7318 • TYO
add
SERENDIP HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.414,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.253,00 ¥ - 2.413,00 ¥
Phạm vi một năm
1.043,00 ¥ - 2.559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T JPY
Số lượng trung bình
45,67 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 T | 94,33% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 29,42% |
Thu nhập ròng | -405,00 Tr | -1.250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -598,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,75 Tr | 258,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.572,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 64,48% |
Tổng tài sản | 32,24 T | 59,07% |
Tổng nợ | 24,11 T | 70,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,00 Tr | -1.250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
615