Trang chủ7318 • TYO
add
SERENDIP HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.761,00 ¥ - 1.772,00 ¥
Phạm vi một năm
1.043,00 ¥ - 2.388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T JPY
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 966,00 Tr | 51,89% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 1.292,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,80 | 1.206,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,75 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 156,95% |
Tổng tài sản | 33,58 T | 97,62% |
Tổng nợ | 25,00 T | 117,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 1.292,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
615