Trang chủ7313 • TYO
add
TS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.552,00 ¥ - 1.570,50 ¥
Phạm vi một năm
1.396,50 ¥ - 2.013,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
213,45 T JPY
Số lượng trung bình
316,02 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,91 T | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 11,16 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | -43,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 T | -32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,65 T | -20,74% |
Tổng tài sản | 437,35 T | 1,46% |
Tổng nợ | 102,75 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | -43,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | -78,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 T | -216,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 T | 8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 T | -509,38% |
Dòng tiền tự do | -9,59 T | -253,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.637