Trang chủ7296 • TYO
add
FCC
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.722,00 ¥ - 2.754,00 ¥
Phạm vi một năm
1.974,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
143,10 T JPY
Số lượng trung bình
222,48 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,43 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | -4,45% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 T | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,06 T | 0,71% |
Tổng tài sản | 250,39 T | 9,88% |
Tổng nợ | 57,80 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 T | -1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,73 T | -599,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 T | -363,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 T | -214,48% |
Dòng tiền tự do | -7,22 T | -201,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
7.819