Trang chủ7294 • TYO
add
Yorozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
942,00 ¥ - 953,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T JPY
Số lượng trung bình
46,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,34 T | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | 120,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 122,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,93 T | -9,36% |
Tổng tài sản | 129,36 T | -12,81% |
Tổng nợ | 68,86 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | 120,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.848