Trang chủ7294 • TYO
add
Yorozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 942,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,43 T JPY
Số lượng trung bình
30,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,43 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | -25,20% |
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | 84,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 83,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 149,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,55 T | — |
Tổng tài sản | 132,45 T | — |
Tổng nợ | 74,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | 84,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.848