Trang chủ7292 • TYO
add
Murakami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ¥ - 6.550,00 ¥
Phạm vi một năm
4.505,00 ¥ - 7.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,76 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | 20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,45 T | 3,81% |
Tổng tài sản | 114,70 T | 3,35% |
Tổng nợ | 22,48 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | 20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
3.746