Trang chủ7256 • TYO
add
Kasai Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ¥ - 100,00 ¥
Phạm vi một năm
75,00 ¥ - 160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,34 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -11,33% |
Thu nhập ròng | -5,04 T | -597,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | -613,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 T | 15,66% |
Tổng tài sản | 144,83 T | 1,47% |
Tổng nợ | 121,92 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 T | -597,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
8.030